Giá vật liệu xây dựng huyện cần giờ luôn được VLXD hiệp hà cập nhật thường xuyên và việc lựa chọn đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng cũng rất quan trọng. Bởi khi lấy hàng ở những đơn vị cung cấp uy tín tại huyện cần giờ khách hàng sẽ yên tâm hơn về chất lượng cũng như khối lượng hàng hóa.
Bảng giá vật liệu xây dựng huyện cần giờ – VLXD hiệp hà
Nói tới vật liệu xây dựng huyện cần giờ chúng tôi hiểu những loại vật liệu xây dựng mà bạn đang quan tâm bao gồm những loại vật liệu cần thiết không thể thiếu trong xây dựng gồm có những nhóm vật liệu như sau:
- Cát xây dựng
- Đá xây dựng
- Xi măng
- Gạch tuynel
- Gạch không nung
- Thép xây dựng
Cùng VLXD hiệp hà tìm hiểu báo giá từng nhóm vật liệu quan trọng không thể thiếu trong xây dựng trên tại bài viết dưới đây:
Bảng giá cát xây dựng huyện cần giờ
Chủng loại | Đơn vị tính | Đơn giá cát |
---|---|---|
Cát san lấp | m3 | 175.000 |
Cát xây tô | m3 | 205.000 |
Cát bê tông | m3 | 275.000 |
Cát tô trát | m3 | 230.000 |
Cát vàng | m3 | 330.000 |
Cát bê tông hạt lớn | m3 | 350.000 |
>>> Cập nhật: Tiêu chuẩn cát xây dựng hiện hành
Đôi nét về cát xây dựng huyện cần giờ được cung cấp bời VLXD hiệp hà
Là cát xây dựng tự nhiên, không nhiễm mặn, trải qua sàng lọc nhiều lần trước khi cung cấp ra thị trường.
Cát xây dựng được vận chuyển bằng xe ben chuyên dụng linh động bằng xe từ 2.5 tấn tới 30 tấn.

Bảng giá đá xây dựng huyện cần giờ
Chủng loại | Đơn vị tính | Đơn giá cát |
---|---|---|
Đá mi bụi | m3 | 180.000 |
Đá mi sàng | m3 | 190.000 |
Đá cấp phối loại 1 (Đá Dmax 25) | m3 | 330.000 |
Đá cấp phối loại 2 (Đá Dmax 37,5) | m3 | 290.000 |
Đá 1x2 | m3 | 300.000 |
Đá 4x6 | m3 | 270.000 |
Đá 5x7 | m3 | 270.000 |
Đá hộc | m3 | 450.000 |
Đá xây dựng huyện cần giờ được VLXD hiệp hà cung cấp là các loại đá tự nhiên thuộc danh mục khoáng sản được khai thác làm vật liệu xây dựng bằng những phương pháp nổ mìn, sàng, nghiền theo kích thước cốt liệu bê tông yêu cầu.

>>> Cập nhật: Tiêu chuẩn đá xây dựng hiện hành
Bảng giá xi măng xây dựng huyện cần giờ
STT | Chủng loại | Đơn vị tính | Báo giá xi măng có VAT |
---|---|---|---|
1 | Xi măng nghi sơn | bao/50kg | 80.000 |
2 | Xi măng Hà Tiên Xây Tô | bao/50kg | 76.000 |
3 | Xi măng Hà Tiên Đa Dụng | bao/50kg | 86.000 |
4 | Xi măng INSEE Xây Tô | bao/40kg | 73.000 |
5 | Xi măng INSEE Đa Dụng | bao/50kg | 87.000 |
6 | Xi măng Thăng Long | bao/50kg | 73.000 |
7 | Xi măng Cẩm Phả | bao/50kg | 69.000 |
8 | Xi măng Fico | bao/50kg | 78.000 |
9 | Xi măng Hoàng Thạch | bao/50kg | 73.000 |
10 | Xi măng Công Thanh | bao/50kg | 74.000 |
11 | Xi măng vicem Hạ Long | bao/50kg | 70.000 |
12 | Xi măng Hà tiên PCB50 | bao/50kg | Liên hệ |
13 | Xi măng Hà tiên bền sun phát (PCB40-MS) | bao/50kg | Liên hệ |
Bảng giá thép xây dựng huyện cần giờ

Bảng giá gạch tuynel huyện cần giờ
STT | Chủng loại gạch | Đơn vị tính | Báo giá gạch có VAT |
---|---|---|---|
1 | Gạch tuynel Tám Quỳnh | Viên | 1.000 |
2 | Gạch tuynel Thành Tâm | Viên | 1.100 |
3 | Gạch tuynel Phước An | Viên | 1.100 |
4 | Gạch tuynel Phan Thanh Giản | Viên | 1.250 |
5 | Gạch tuynel Đồng Tâm | Viên | 900 |
6 | Gạch tuynel Bảo lộc | Viên | 950 |
7 | Gạch tuynel BMC | Viên | 950 |
8 | Gạch tuynel Phước Hòa | Viên | 900 |
9 | Gạch tuynel Phuc Đại Thành | Viên | 950 |
10 | Gạch tuynel Quốc Toàn | Viên | 1.050 |
11 | Gạch tuynel Bình Mỹ | Viên | 950 |
12 | Gạch tuynel Mỹ Xuân | Viên | 1.150 |
13 | Gạch tuynel Dương Hải Phát | Viên | 1.000 |
14 | Gạch tuynel Thanh Hiền | Viên | 1.000 |
Một số thông tin về gạch tuynel
Gạch tuynel có 3 dạng kích thước chính, bao gồm:
- Gạch ống có kích thước 80x80x180 cm
- Gạch đinh có kích thước 40x80x180 cm
- Gạch đờ mi có kích thước 40x80x90 cm
Báo giá gạch ống tuynel bằng giá gạch đinh tuynel
Bảng giá gạch không nung huyện cần giờ
STT | TÊN SẢN PHẨM | BAREM | ĐÓNG GÓI | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|---|
1 | Gạch đinh không nung đặc, 40x80x180 | 1.2 kg | 1.540 | 1.200 |
2 | Gạch không nung 4 lỗ demi, 90x80x80 | 0.99 kg | 1.540 | 1.100 |
3 | Gạch block ngang 90, 2 vách 3 lỗ, 390x90x190 | 10.8 kg | 144 | 7.200 |
4 | Gạch không nung 4 lỗ, 180x80x80 | 1.98 kg | 770 | 1.560 |
5 | Gạch block ngang 100, 2 vách 3 lỗ, 400x100x200 | 12.2 kg | 144 | 7.800 |
6 | Gạch block ngang 190, 2 vách 3 lỗ, 390x190x190 | 21.3 kg | 72 | 11.300 |
7 | Gạch block ngang 200, 3 vách 6 lỗ, 400x200x200 | 21,6 kg | 72 | 11.500 |
8 | Gạch bông gió (trồng cỏ), 390x260x80 | 11.5 kg | 96 | 15.600 |
9 | Gạch tự chèn chữ nhật 80, 200x100x80 | 3.5 kg | 500 | 4.800 |
10 | Gạch tự chèn chữ nhật 80, 200x100x80 | 500 | 4.600 |
Một số thông tin về gạch không nung
Gạch không nung chủ yếu làm từ những nguyên liệu như: xi măng, cát, xỉ than, vôi, mạt đá hay còn gọi là đá mi bụi
Gạch không nung Không trải qua quá trình nung nên nấu ở nhiệt độ cao, không gây khói bụi, không thải khí CO2 nên thân thiện với môi trường và được khuyến khích dùng đối với các dự án tư nhân và bắt buộc đối với những dự án đầu tư công.
Lưu ý về bảng giá vật liệu xây dựng huyện cần giờ
Bảng giá các loại vật liệu xây dựng trên chỉ áp dụng tại huyện cần giờ, nếu quý khách hàng có nhu cầu mua vật liệu xây dựng tại các khu vực khác vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh VLXD hiệp hà
Hotline/zalo: 0909 67 2222 _ 0937 456 333 _ 0799 070 7777 để được tư vấn và câp nhật báo giá vật liệu xây dựng thời điểm hiện tại nhanh và chính xác nhất.
Đơn giá trên đã bao gồm tất cả chi phí vận chuyền vật liệu xây dựng tại huyện cần giờ và đã bao gồm 10% thuế VAT.
Bảng giá vật liệu xây dựng trên sẽ còn chiết khấu hoa hồng thêm cho người mua hàng, giới thiệu và giảm 2% đối với khách hàng mua đơn thứ 2 trở lên.
Đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng uy tín huyện cần giờ – VLXD hiệp hà
Thông tin đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng – VLXD hiệp hà
- Văn phòng đại diện: Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM (Tòa nhà Packsimex)
- P.Kinh Doanh hotline/zalo: 0937 456 333 Mr.Hà | 0799 070 777 Ms.Tuyền | 0909 67 2222 Mr.Hiệp
- Email : ctyhiepha@gmail.com
- Website: www.vlxdhiepha.com