Thông tin chi tiết báo giá các loại xi măng
-7%
Giá gốc là: 300.000₫.280.000₫Giá hiện tại là: 280.000₫.
-6%
Giá gốc là: 170.000₫.160.000₫Giá hiện tại là: 160.000₫.
-7%
Giá gốc là: 75.000₫.70.000₫Giá hiện tại là: 70.000₫.
-2%
Giá gốc là: 85.000₫.83.000₫Giá hiện tại là: 83.000₫.
-3%
Giá gốc là: 75.000₫.73.000₫Giá hiện tại là: 73.000₫.
-6%
Giá gốc là: 180.000₫.170.000₫Giá hiện tại là: 170.000₫.
-3%
Giá gốc là: 160.000₫.155.000₫Giá hiện tại là: 155.000₫.
-1%
Giá gốc là: 75.000₫.74.000₫Giá hiện tại là: 74.000₫.
64.000₫
-1%
Giá gốc là: 86.000₫.85.000₫Giá hiện tại là: 85.000₫.
80.000₫
74.000₫
-1%
Giá gốc là: 90.000₫.89.000₫Giá hiện tại là: 89.000₫.
-1%
Giá gốc là: 80.000₫.79.000₫Giá hiện tại là: 79.000₫.
82.000₫
75.000₫
70.000₫
150.000₫
140.000₫
-1%
Giá gốc là: 87.000₫.86.000₫Giá hiện tại là: 86.000₫.
-3%
Giá gốc là: 98.000₫.95.000₫Giá hiện tại là: 95.000₫.