Thép hộp vuông kẽm 75 được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. Để hiểu rõ hơn về sản phẩm thép hộp mạ kẽm 75×75 cũng như nắm rõ giá sắt hộp vuông 75×75, hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Bảng quy cách khối lượng thép hộp vuông kẽm 75
Dưới đây là bảng tra quy cách thép hộp vuông kẽm 75 chi tiết và mới nhất hiện nay:
QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 75×75 | |||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Trọng lượng (Kg/mét) | ||
1 | Thép hộp vuông 75x75x2 | 75 | 75 | 2 | 5.58 |
2 | Thép hộp vuông 75x75x2.3 | 75 | 75 | 2.3 | 5.25 |
3 | Thép hộp vuông 75x75x2.5 | 75 | 75 | 2.5 | 5.69 |
4 | Thép hộp vuông 75x75x3 | 75 | 75 | 3 | 6.78 |
5 | Thép hộp vuông 75x75x3.5 | 75 | 75 | 3.5 | 7.86 |
6 | Thép hộp vuông 75x75x4 | 75 | 75 | 4 | 8.92 |
7 | Thép hộp vuông 75x75x4.5 | 75 | 75 | 4.5 | 9.69 |
8 | Thép hộp vuông 75x75x5 | 75 | 75 | 5 | 10.99 |
9 | Thép hộp vuông 75x75x6 | 75 | 75 | 6 | 13.00 |
Báo giá thép hộp vuông kẽm 75×75
Báo giá thép hộp kẽm vuông 75x75 | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (LY) | BAREM (KG/CÂY) | BAREM (CÂY/ BÓ) | ĐƠN GIÁ/(CÂY) Đã bao gồm 10% VAT |
1.4 | 19.34 | 16 Cây/Bó | 333.100 | |
1.8 | 24.70 | 16 Cây/Bó | 423.900 | |
2.0 | 27.36 | 16 Cây/Bó | 468.800 | |
2.3 | 31.30 | 16 Cây/Bó | 750.700 | |
2.5 | 33.91 | 16 Cây/Bó | 812.900 | |
2.8 | 37.79 | 16 Cây/Bó | 906.900 | |
3.0 | 40.36 | 16 Cây/Bó | 966.800 | |
3.2 | 42.90 | 16 Cây/Bó | 1.028.800 | |
3.5 | 46.69 | 16 Cây/Bó | 1.119.600 | |
3.8 | 50.43 | 16 Cây/Bó | 1.209.900 | |
4.0 | 52.90 | 16 Cây/Bó | 1.268.800 |
Tiêu chuẩn thép hộp vuông kẽm 75
Tiêu chuẩn: JIS, EN, ASTM, GOST…
Đọc thêm: Báo giá thép hình V đa dạng kích thước mới nhất hôm nay
Mác Thép: A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D, SS400, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H…
Thành phần hóa học và cơ tính của thép hộp vuông kẽm 75
Sản phẩm thép hộp vuông kẽm 75 có thành phần hóa học và cơ tính cụ thể như sau:
Thép hộp vuông kẽm 75×75 tiêu chuẩn ASTM A36
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point N/mm2 | Tensile Strength N/mm2 | Notch Impact test | ||||||
C | Si | Mn | P | S | Nb | Elongation % | Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min Max | ||||
ASTM | A36 | 0.26 | 0.4 | 0.04 | 0.05 | 250 | 400 – 550 | 20 |
Thép hộp vuông mạ kẽm 75×75 tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point N/mm2 | Tensile Strength N/mm2 | Notch Impact test | |||||
C | Si | Mn | P | S | Elongation % | Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min Max | ||||
JIS G3101 | SS400 | 0.05 | 0.05 | 235 | 400 – 510 | 21 |
Thép hộp vuông kẽm 75×75 tiêu chuẩn GP/T Q235
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point N/mm2 | Tensile Strength N/mm2 | Notch Impact test | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Elongation % | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min Max | |||
GP/T | Q235A | 0.14-0.22 | 0.3 | 0.3-0.065 | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 275-460 | 25 |
Q235B | 0.12-0.2 | 0.3 | 0.3-0.7 | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 375-460 | 25 | |
Q235C | 0.18 | 0.3 | 0.35-0.8 | 0.04 | 0.04 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 375-460 | 25 | |
Q235D | 0.17 | 0.3 | 0.35-0.8 | 0.035 | 0.035 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 375-460 | 25 |
Thép hộp vuông mạ kẽm 75×75 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point N/mm2 | Tensile Strength N/mm2 | Notch Impact test | |||||||
C | Si | Mn | P | S | N | Cu | Elongation %26 | Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min Max | ||||
EN10025-2-2004 | S235JR | 0.17 | 1.4 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 235 | 36-510 | 26 | 200C | |
S235J0 | 0.17 | 1.4 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 235 | 360-510 | 26 | 00C | ||
S235J2 | 0.17 | 1.4 | 0.025 | 0.025 | 0.55 | 235 | 360-510 | 24 | -200C | |||
S275JR | 0.21 | 0.5 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 275 | 410-560 | 23 | 200C | ||
S275J0 | 0.18 | 1.5 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 275 | 410-560 | 23 | 00C | ||
S275J2 | 0.18 | 1.5 | 0.025 | 0.025 | 0.55 | 275 | 410-560 | 21 | -200C | |||
S355Jr | 0.24 | 0.55 | 1.6 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | 200C | |
S355J0 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | 0oC | |
S355J2 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.025 | 0.025 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | -200C | ||
S355K2 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.025 | 0.025 | 0.55 | 355 | 470-630 | 20 | -200C | ||
S450J0 | 0.2 | 0.55 | 1.7 | 0.03 | 0.03 | 0.025 | 0.55 | 450 | 550-720 | 17 | 0oC |
Thép hộp vuông kẽm 75×75 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
Thép hộp vuông kẽm 75 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400: | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Ts | Ys | E.L (%) |
≤ 0.25 | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 | ≥ 400 | ≥ 245 | |||
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 | 468 | 393 | 34 |
Thép hộp vuông kẽm 75×75 tiêu chuẩn CT3 – Nga
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 |
Ứng dụng của thép hộp vuông 75 trong cuộc sống
Do sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật nên thép hộp vuông kẽm 75 được ứng dụng rộng rãi trong đời sống xây dựng như: Công trình cơ khí, công nghiệp hóa chất, điện công nghiệp, đóng tàu thuyền, xây dựng cầu đường, nguyên liệu cho công nghiệp nặng, ..
Đọc thêm: Thép hình U là gì? Báo giá thép hình U mới nhất hôm nay
Sắt vuông 75 mạ kẽm còn được sử dụng trong các lĩnh vực như kết cấu dầm thép, ống dẫn thép, tôn lợp, đai ốc, bu lông,…
Sản phẩm bao phủ lớp kẽm trên bề mặt giúp làm chậm quá trình oxy hóa, nâng cao thời hạn sử dụng.
Đại lý phân phối bán lẻ, bán buôn chính hãng thép hộp vuông kẽm 75
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều thương hiệu kinh doanh về thép hộp vuông kẽm 75, tuy nhiên không phải đơn vị nào cũng đảm bảo chất lượng sản phẩm. VLXD Hiệp Hà là nơi giúp khách hàng không còn nỗi lo và giá cả và chất lượng sản phẩm. Các phương châm, cách thức làm việc của vlxdhiepha được khách hàng đánh giá cao:
- Bán đúng giá, cam kết giá bán niêm yết. Tận tâm theo dõi và cập nhật nhanh chóng bảng giá sắt hộp vuông 75×75 mới nhất.
- Vận chuyển vật liệu đến tận công trình, không làm khách hàng đợi lâu, ảnh hưởng đến tiến độ công trình.
- Báo giá nhanh chóng, cam kết giá cả ưu đãi nhất trên thị trường.
Khi có nhu cầu mua thép hộp mạ kẽm 75×75 cũng như các sản phẩm khác của VLXD Hiệp Hà như: lưới b40, thép hình h,… hãy liên hệ với chúng tôi qua các thông tin sau:
Thông tin liên hệ VLXD Hiệp Hà
- 0909 67 2222 Mr.Hiệp
- 0937 456 333 Mr.Hà
- 0799 070 777 Mr.Nam
- 028 62711440 Mr.Thoa (kế toán)
- Email: Ctyhiepha@gmail.com
- Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh (Tòa nhà Packsimex)
- 3189/23 Phạm Thế Hiển, phường 7, Quận 8, TP. HCM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.