Giá vật liệu xây dựng quận 10 được nhiều khách hàng quan tâm bởi quận 10 là quận có khá nhiều đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng. Với diện tích 5,72 km2 và 15 phường thì nhu cầu xây dựng và cải tạo mở rộng các tuyến đường hiện hữu tại quận 10 luôn được chú trọng. Cùng VLXD hiệp hà tìm hiểu chi tiết về giá vật liệu xây dựng quận 10

Cập nhật giá vật liệu xây dựng quận 10
Bảng giá vật liệu xây dựng quận 10 sẽ bao gồm những loại vật liệu xây dựng như:
Bảng giá cát xây dựng tại quận 10
Chủng loại | Đơn vị tính | Đơn giá cát |
---|---|---|
Cát san lấp | m3 | 250.000 |
Cát xây tô | m3 | 300.000 |
Cát bê tông | m3 | 350.000 |
Cát tô trát | m3 | 330.000 |
Cát vàng | m3 | 400.000 |
Cát bê tông hạt lớn | m3 | 450.000 |
Giá cát xây dựng tại quận 10 bao gồm: giá cát san lấp quận 10, giá cát bê tông quận 10, giá cát xây tô quận 10
Nguồn gốc cát tự nhiên, không nhiễm mặn, qua sàng lọc nhiều lần để loại bỏ tạp chất có trong cát trước khi cung cấp cát xây dựng ra thị trường.
Bảng giá đá xây dựng tại quận 10
Chủng loại | Đơn vị tính | Đơn giá cát |
---|---|---|
Đá mi bụi | m3 | 260.000 |
Đá mi sàng | m3 | 270.000 |
Đá cấp phối loại 1 (Đá Dmax 25) | m3 | 330.000 |
Đá cấp phối loại 2 (Đá Dmax 37,5) | m3 | 290.000 |
Đá 1x2 | m3 | 300.000 |
Đá 4x6 | m3 | 270.000 |
Đá 5x7 | m3 | 270.000 |
Đá hộc | m3 | 450.000 |
Giá đá xây dựng tại quận 10 bao gồm: Giá đá hộc tại quận 10, giá đá 0x4 tại quận 10, giá đá mi sàng tại quận 10, giá đá mi bụi tại quận 10, giá đá 1×2 tại quận 10, giá đá 4×6 tại quận 10, giá đá 5×7 tại quận 10 ..

Với nhiều chủng loại và quy cách, cấp phối khác nhau quý khách hàng vui liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để cập nhật chính xác báo giá đá xây dựng tại quận 10
Hotline/zalo: 0909 67 2222 _ 0799 070 777 _ 0937 456 333 phòng kinh doanh VLXD hiệp hà luôn sẵn sàng tư vấn và gửi bảng giá vật liệu xây dựng tại quận 10 tới quý khách hàng.
Bảng giá xi măng tại quận 10
STT | Chủng loại | Đơn vị tính | Báo giá xi măng có VAT |
---|---|---|---|
1 | Xi măng nghi sơn | bao/50kg | 80.000 |
2 | Xi măng Hà Tiên Xây Tô | bao/50kg | 76.000 |
3 | Xi măng Hà Tiên Đa Dụng | bao/50kg | 86.000 |
4 | Xi măng INSEE Xây Tô | bao/40kg | 73.000 |
5 | Xi măng INSEE Đa Dụng | bao/50kg | 87.000 |
6 | Xi măng Thăng Long | bao/50kg | 73.000 |
7 | Xi măng Cẩm Phả | bao/50kg | 69.000 |
8 | Xi măng Fico | bao/50kg | 78.000 |
9 | Xi măng Hoàng Thạch | bao/50kg | 73.000 |
10 | Xi măng Công Thanh | bao/50kg | 74.000 |
11 | Xi măng vicem Hạ Long | bao/50kg | 70.000 |
12 | Xi măng Hà tiên PCB50 | bao/50kg | Liên hệ |
13 | Xi măng Hà tiên bền sun phát (PCB40-MS) | bao/50kg | Liên hệ |
Bảng giá gạch không nung tại quận 10
STT | TÊN SẢN PHẨM | BAREM | ĐÓNG GÓI | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|---|
1 | Gạch đinh không nung đặc, 40x80x180 | 1.2 kg | 1.540 | 1.200 |
2 | Gạch không nung 4 lỗ demi, 90x80x80 | 0.99 kg | 1.540 | 1.100 |
3 | Gạch block ngang 90, 2 vách 3 lỗ, 390x90x190 | 10.8 kg | 144 | 7.200 |
4 | Gạch không nung 4 lỗ, 180x80x80 | 1.98 kg | 770 | 1.560 |
5 | Gạch block ngang 100, 2 vách 3 lỗ, 400x100x200 | 12.2 kg | 144 | 7.800 |
6 | Gạch block ngang 190, 2 vách 3 lỗ, 390x190x190 | 21.3 kg | 72 | 11.300 |
7 | Gạch block ngang 200, 3 vách 6 lỗ, 400x200x200 | 21,6 kg | 72 | 11.500 |
8 | Gạch bông gió (trồng cỏ), 390x260x80 | 11.5 kg | 96 | 15.600 |
9 | Gạch tự chèn chữ nhật 80, 200x100x80 | 3.5 kg | 500 | 4.800 |
10 | Gạch tự chèn chữ nhật 80, 200x100x80 | 500 | 4.600 |
Bảng giá gạch tuynel tại quận 10
STT | Chủng loại gạch | Đơn vị tính | Báo giá gạch có VAT |
---|---|---|---|
1 | Gạch tuynel Tám Quỳnh | Viên | 1.000 |
2 | Gạch tuynel Thành Tâm | Viên | 1.100 |
3 | Gạch tuynel Phước An | Viên | 1.100 |
4 | Gạch tuynel Phan Thanh Giản | Viên | 1.250 |
5 | Gạch tuynel Đồng Tâm | Viên | 900 |
6 | Gạch tuynel Bảo lộc | Viên | 950 |
7 | Gạch tuynel BMC | Viên | 950 |
8 | Gạch tuynel Phước Hòa | Viên | 900 |
9 | Gạch tuynel Phuc Đại Thành | Viên | 950 |
10 | Gạch tuynel Quốc Toàn | Viên | 1.050 |
11 | Gạch tuynel Bình Mỹ | Viên | 950 |
12 | Gạch tuynel Mỹ Xuân | Viên | 1.150 |
13 | Gạch tuynel Dương Hải Phát | Viên | 1.000 |
14 | Gạch tuynel Thanh Hiền | Viên | 1.000 |
Bảng giá thép xây dựng tại quận 10

Giá thép xây dựng tại quận 10 bao gồm: Báo giá thép hòa phát tại quận 10, báo giá thép pomina tại quận 10, báo giá thép việt nhật tại quận 10
Theo 2 tiêu chuẩn thép bao gồm CB3 & CB4 ngoài ra chúng tôi còn có CB5 nếu quý khách có yêu cầu.
Tham khảo thêm:
Quy trình cung cấp vật liệu xây dựng quận 10 – VLXD Hiệp Hà
Bước 1: Tiếp nhận thông tin cần thiết từ khách hàng: Vị trí, mặt hàng vật liệu xây dựng khách hàng cần, Địa hình đường xá vào công trường phù hợp với loại phương tiện nào …
Bước 2: Dựa vào những thông tin khách hàng cung cấp nêu trên nhân viên cty VLXD hiệp hà sẽ lên báo giá chi tiết, chính xác, kèm theo những điều kiện và quyền lợi của khách hàng.
Bước 3: Sau khi thống nhất được mức giá VLXD hiệp hà sẽ soạn thảo hợp đồng để đảm bảo quyền lợi đôi bên và thống nhất những điều khoản còn lại có trong hợp đồng để đi tới ký kết.
Bước 4: Tiếp nhận đơn đặt hàng, hoàn thành những thủ tục còn lại nếu có như: ký hợp đồng, đặt cọc sau đó giao hàng tới chân công trình cho bên mua. Nghiệm thu thanh toán hoặc kí xác nhận khối lượng tại công trình.
VLXD hiệp hà cam kết mang đến cho khách hàng những loại vật liệu xây dựng chất lượng nhất tại quận 10, giá thành luôn ưu đãi vì không qua trung gian và hoàn toàn miễn phí vận chuyển cho những khách hàng tại quận 10.
Đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng uy tín tại quận 10
Công ty VLXD hiệp hà – thông tin đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng quận 10 như: Cát đá xây dựng, sắt thép xây dựng, Gạch tuynel, Gạch không nung, Xi măng xây dựng, Xi măng trắng, Tôn, Thép hộp, Thép Hình, Lưới B40 ..v..v…
- Văn phòng đại diện: Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM (Tòa nhà Packsimex)
- P.Kinh Doanh/zalo: 0937 456 333 Mr.Hà | 0799 070 777 Ms.Tuyền | 0909 67 2222 Mr.Hiệp | 0783 363 777 Ms.Hân
- Email : ctyhiepha@gmail.com
- Website: www.vlxdhiepha.com